Việt
lấp lánh
nhắp nhánh
nhấp nháy
long lanh
lóng lánh
sáng ngời.
lập lòe
chập chòn
lấp loáng.
Đức
funkelnd
flackerig
funkelnd /a/
lấp lánh, nhắp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lóng lánh, sáng ngời.
flackerig /a/
lấp lánh, nhắp nhánh, lập lòe, nhấp nháy, chập chòn, lấp loáng.