Việt
mộng mị
on D
nằm mơ
nằm mộng
chiêm bao
mộng tưỏng
mơ mộng
mơ ưdc
ưdc mong
Thuộc Platon
thanh cao
thuần khiết
lý thuyết suông
hão huyền
Anh
platonic
Đức
Traum
Nachtmahr
träumen
éinen Traum träumen
mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy.
Thuộc Platon, thanh cao, thuần khiết, lý thuyết suông, hão huyền, mộng mị
Nachtmahr /m -(e)s, -e/
cơn] mộng mị; -
träumen /I vi (v/
I vi (von D) 1. nằm mơ, nằm mộng, mộng mị, chiêm bao; träume süß! ngủ ngon; 2. mộng tưỏng, mơ mộng, mơ ưdc, ưdc mong; II vt: éinen Traum träumen mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy.
Traum m