Việt
on D
nằm mơ
nằm mộng
mộng mị
chiêm bao
mộng tưỏng
mơ mộng
mơ ưdc
ưdc mong
Đức
träumen
éinen Traum träumen
mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy.
träumen /I vi (v/
I vi (von D) 1. nằm mơ, nằm mộng, mộng mị, chiêm bao; träume süß! ngủ ngon; 2. mộng tưỏng, mơ mộng, mơ ưdc, ưdc mong; II vt: éinen Traum träumen mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy.