TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thực hiện được

không thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thi hành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiết thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vu vơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thực hiện được

untulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untunlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausführbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwirklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei geringerer Wanddicke ist die Schäumung nicht auseichend.

Tạo xốp không thực hiện được với chi tiết có bề dày thành mỏng (nhỏ hơn 3 mm).

Gegen werkoder rohstoffliches Recycling können ökologische, ökonomische oder auch logistische Gründe sprechen.

Việc tái chế nguyên vật liệu có thể không thực hiện được vì các lý do về môi sinh, kinh tế hoặc vì tổ chức.

Falls dies nicht möglich ist, kann man einer Blasenbildung auch durch genügend hohen Druck oder durch Füllstoffe, die Feuchtigkeit aufnehmen, entgegenwirken.

Nếu điều này không thực hiện được, người ta có thể hãm tạo bọt cũng bằng áp suất đủ cao hoặc bằng các chất độn hút nước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist bei großen Lastströmen praktisch unmöglich.

Cách này trên thực tế không thực hiện được với dòng điện tải lớn.

Ist keine Erhaltungsladung möglich, so ist in Abständen von etwa zwei Monaten eine Normalladung erforderlich.

Nếu không thực hiện được việc nạp bảo toàn thì cần nạp bình thường sau mỗi hai tháng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untunlich /(Adj.)/

không thực hiện được; không thích hợp; không hợp;

unausführbar /(Adj.)/

không thực hiện được; không thi hành được; viển vông;

unwirklich /(Adj.) (geh.)/

không thiết thực; viển vông; vu vơ; không thực hiện được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untulich /a/

không thực hiện được, không thích hợp, không hợp.