Việt
không thi hành được
không thực hiện được
viển vông
khống thực hiện được
không chấp hành được.
chua từng nghe thấy
chưatừng thây
chưng từng có
khôngchấp nhận được.
Đức
unausführbar
Unausführbarkeit
unerhört
Unausführbarkeit /f =/
sự] khống thực hiện được, không thi hành được, không chấp hành được.
unerhört /a/
1. chua từng nghe thấy, chưatừng thây, chưng từng có; 2. (cũng unerhört) không thi hành được, khôngchấp nhận được.
unausführbar /(Adj.)/
không thực hiện được; không thi hành được; viển vông;