Việt
chua từng nghe thấy
chưatừng thây
chưng từng có
không thi hành được
khôngchấp nhận được.
Đức
unerhört
unerhört /a/
1. chua từng nghe thấy, chưatừng thây, chưng từng có; 2. (cũng unerhört) không thi hành được, khôngchấp nhận được.