unpraktisch /a/
không thực dụng, không thực té, không thiết thực.
Unwirklichkeit /(Unwirklich/
(Unwirklichkeit) Ị 1. [sự, tính] không có thực, không thực tại, không thực té; 2. [sự, tính] không thiết thực, viển vông, vu khoát.
irreal /(irreal) a/
(irreal) hư, không có thực, không thực tại, không thực té, mất hiệu lực, không có hiệu lực, không có giá trị, mất giá trị, vô hiệu.