Việt
không thực dụng
không thực té
không thiết thực.
không thực tế
không thiết thực
không nhanh nhẹn
không khéo léo
Anh
impracticable
Đức
unpraktisch
unpraktisch /(Adj.)/
không thực dụng; không thực tế; không thiết thực;
không nhanh nhẹn; không khéo léo;
unpraktisch /a/
không thực dụng, không thực té, không thiết thực.