Việt
hư
không có thực
không thực tại
không thực té
mất hiệu lực
không có hiệu lực
không có giá trị
mất giá trị
vô hiệu.
không thực tế
Đức
irreal
irreal /[’irea:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hư; không có thực; không thực tế (unwirklich);
irreal /(irreal) a/
(irreal) hư, không có thực, không thực tại, không thực té, mất hiệu lực, không có hiệu lực, không có giá trị, mất giá trị, vô hiệu.