TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

én

én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

yến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài En

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
en

en

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Brachfeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất bỏ hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình kién trúc lón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nước đẳng cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nưóc phưòng hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa nhà mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình xây dựng mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trưòng đang xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc chưa xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trường ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kién thiết lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa nhà cao tầng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein feines ~ für etw. háben nắm vũng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình nền móng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính bằng kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kẹp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt bỏ không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hoang mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đồng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trưỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nổi trên đắt của ngôi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cáu tầng trên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây giáng cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cục câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây nụ tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủu bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dolmetscher-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu cẩu giùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi xin giùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhô ra của ngôi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ù chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ phụ tùng nhà hát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giường bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng suóỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa than.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ên

ên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khêu gan ai dến sôi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... <fi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xòe lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chồi nảy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽn men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó không trì hoãn lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ên-lô-him .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
en .

xem Éllbein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một sải tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
en -

en -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngúa cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đây là cái rất ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
én -

nhạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa yến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

én -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ễn

ễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu công việc một cách tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ẻn

Ẻn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

en

en

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ên

El

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Elohim

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

en

Halbgeviert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brachland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staat I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monumentalbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ständestaat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neubau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haft I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ödland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gespan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schneeball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinod

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dolmetsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Requisit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
en .

Elle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
en -

Gaumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
én -

Turmschwalbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
én

Schwalbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ễn

losarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ên

treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flachstab EN 10058 - 20x10x6000

Thép thanh EN 10058 - 20x10x6000

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchstrahlungsprüfung (ISO 5579, DIN EN 1435, DIN EN 12681 und DIN EN 444)

Kiểm tra chiếu xuyên qua (ISO 5579, DIN EN 1435, DIN EN 12681 và DIN EN 444)

1,4-Dichlorbut-2-en

1,4-Dichlorobut-2-en

2,3,4-Trichlorbut-1-en

2,3,4-Trichlorobut-1-en

Formen der Dichtflächen (DIN EN 1092-1, 09.08 und DIN EN 1092-1, 06.97)

Các dạng của mặt bích (DIN EN 1092-1,09.08 và DIN EN 1092-1, 06.97)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mein Herr!

thưa ông, thưa ngài;

der áìte Herr

cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; -

harter Gaumen

vòm miệng cúng;

weicher Gaumen

vòm miệng mềm;

die Zunge klebt mir am Gaumen

tôi khô cổ họng;

eỉn Strahl der Hoffnung một tia

hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc);

ins Ohr ságen

rỉ tai ai;

uon Ohr zu Ohr, uon Mund zuOhrK

truyền miệng, truyền khẩu;

ein feines Ohr für etw. (A) háben

nắm vũng nhanh, hiểu nhanh;

ein táubes Ohr bei j-m finden

không đồng cảm [thông cảm]; ♦

j-m etw. ins Ohr blásen

nói thầm, nhắc thầm, ri tai;

fm das Ohr warm machen

làm ai phát chán ù lỏi lảm nhảm của mình;

j-m in den Ohr en liegen (mit D)

làm ai phát chán vì gì;

j-m die Ohr en melken

nịnh, xu nịnh, nịnh hót (a);

fm die Ohr en kitzeln

nịnh;

láuge Ohr en machen

nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe;

die Ohr en spitzen

cánh giác đề phòng, chú ý đề phòng;

die Ohr en steif halten

1, cảnh giác đề phòng, chú ý đề phòng; 2, đối xủ tốt;

die Ohr en einziehen

trốn tránh, thoái thác, lảng tránh, trốn;

die Ohr en hängen lassen

cúi đầu;

sich (D) etw. hínters Ohr [hinter die Ohr en] schreiben

® khắc sâu vào trí nhó;

noch nicht trocken hinter den Ohr en sein »

miệng còn hoi sũa;

es faustdick hinter den Ohr en haben

là tên đại bịp;

j-m einen Floh ins Ohr setzen

bày mưu đặt kế, âm müu;

das Bett máchen

trải giường, trải chiếu;

zu [ins] Bett légen

nằm xuống giưỏng;

zu Bett bringen

đặt (trẻ em) ngú;

zu Bett liegen

nằm liệt giưông; 2. giường bệnh; 3. lòng, lòng sông, lòng suóỉ; 4. (kĩ thuật) khung, giá cân, bệ máy, đế máy, tấm móng, bản móng; 5. vỉa than.

das Kind beim Lernen treiben

dục con vào học;

mít etw. (D) Mißbrauch treiben

lạm dụng;

Spaß treiben

giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui;

etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] treiben

làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên lên, khêu gan ai dến sôi tiết;

etw. zu weit [zu arg] treiben

1. (s, h) cuón... di, lôi... đi, thổi... <fi, đẩy... dí (gió); (hàng hải) trôi, trôi dạt, trôi nói, phiêu di;

im Strom treiben

bơi xuôi dòng;

die Menschenmasse fing zu treiben an

dòng ngưdi chuyển động; 2. ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi, đâm chồi nảy lộc, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm;

die Saat fängt an zu treiben

mầm non dã trỏ nôn xanh tươi; 3. lẽn men; ♦

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

El,Elohim

Ên, Ên-lô-him (Danh Ðức Chúa Trời).

Từ điển tiếng việt

én

- dt. (động) Loài chim nhảy, đuôi chẻ đôi, cánh dài, bay nhanh, thường xuất hiện vào mùa xuân: Xập xè én liệng lầu không, cỏ lan mặt đất, rêu phong dấu giày (K); én đi, én báo mùa xuân mới (Huy Cận); Râu hùm, hàm én, mày ngài (K).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ẻn

ỏn ẻn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

én

(dộng) Schwalbe f; én biển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flick /n -(e)s, -e xem Flick/

n -(e)s, -e xem 1.

Herr /m -(e)n, -/

1. ông, ngài; ông chủ; mein Herr! thưa ông, thưa ngài; der áìte Herr cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; - Túnichtgut kẻ lưôi biéng, kẻ biếng nhác; Herr Hasenfuß kẻ hèn nhát;

Elle /f =, -n/

1. (giải phẫu) xem Éllbein; 2. (cổ) một sải tay (đơn vị đo chiều dài), en (chiều dài bằng 113 cm).

Brachland /n -(e)s, -länderei/

1. xem Brachfeld; 2. [khoảng, mảnh] đất trống, đất bỏ hoang.

Gaumen /m -s, = (giải) vòm miệng, khẩu cái; harter ~ vòm miệng cúng; weicher ~ vòm miệng mềm; die Zunge klebt mir am ~ tôi khô cổ họng; das kitzelt d/

m -s, = (giải) vòm miệng, khẩu cái; harter Gaumen vòm miệng cúng; weicher Gaumen vòm miệng mềm; die Zunge klebt mir am Gaumen tôi khô cổ họng; das kitzelt den - 1. ngúa cổ họng; 2. đây là cái rất ngon; das ist etwas für meinen - cái đó theo khẩu vị của tôi, điều đó làm tôi thích.

Staat I /m -(e)s, -/

1. nưóc, quốc gia, nhà nước; 2. bang.

Monumentalbau /m -(e)s, -t/

1. lâu dài; 2. công trình kién trúc lón.

Ständestaat /m -(e)s, -/

1. (sử) nhà nước đẳng cấp; 2. nhà nưóc phưòng hội.

Neubau /m -(e)s,-t/

1. tỏa nhà mói, công trình xây dựng mói; công trưòng mdi; 2. (sự] phục hồi, khôi phục' , cải tổ, tổ chúc lại, chán chỉnh lại.

Strahl /m -(e)s, -/

1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.

Rohbau /m -(e)s, -t/

1. công trưòng đang xây dựng; 2. công việc chưa xong;

Großbau /m -(e)s, -t/

1. công trường ldn, sự kién thiết lón; 2. tòa nhà cao tầng.

Ohr /n -(e)s, -/

1. [cái] tai; 2. thính giác; ins Ohr ságen rỉ tai ai; uon Ohr zu Ohr, uon Mund zuOhrK truyền miệng, truyền khẩu; das geht zu dem einen - hinein, zum anderen (wie-der) hinaus điều đó vào tai nọ rọ tai kia, nưóc đổ lá khoai, nưóc đổ đầu vịt; 3.: ein feines Ohr für etw. (A) háben nắm vũng nhanh, hiểu nhanh; ein táubes Ohr bei j-m finden không đồng cảm [thông cảm]; ♦ j-m etw. ins Ohr blásen nói thầm, nhắc thầm, ri tai; fm das Ohr warm machen làm ai phát chán ù lỏi lảm nhảm của mình; j-m in den Ohr en liegen (mit D) làm ai phát chán vì gì; j-m die Ohr en melken nịnh, xu nịnh, nịnh hót (a); fm die Ohr en kitzeln nịnh; láuge Ohr en machen nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe; die Ohr en spitzen cánh giác đề phòng, chú ý đề phòng; die Ohr en steif halten 1, cảnh giác đề phòng, chú ý đề phòng; 2, đối xủ tốt; die Ohr en einziehen trốn tránh, thoái thác, lảng tránh, trốn; die Ohr en hängen lassen cúi đầu; sich (D) etw. hínters Ohr [hinter die Ohr en] schreiben ® khắc sâu vào trí nhó; noch nicht trocken hinter den Ohr en sein » miệng còn hoi sũa; es faustdick hinter den Ohr en haben là tên đại bịp; j-m einen Floh ins Ohr setzen bày mưu đặt kế, âm müu;

Unterbau /m -(e)s, -t/

1. nền móng, nền tâng, đế, bệ, đài; 2. công trình nền móng (cầu, nền đưỏng sắt).

Haft I /m -(e)s, -e u -/

1. [sự] đính bằng kim loại [khâu]; 2. sự kẹp chặt, khóa cài, khóa (thắt lựng), móc cài, khuy.

Ödland /n -(e)s, -länderei/

1. [khoảng, mảnh] đất trống, đắt bỏ không, đất hoang; 2. vùng hoang vu, vùng hoang mạc.

Gespan /m -(e)s u -en, -e u -/

1. bạn đồng nghiệp, ngưòi đồng sự, bạn đồng liêu, ngưòi cộng sự; 2. (ỏ Hung -ga -ri cổ) khu trưỗng.

Oberbau /m-(e)s, -t/

1. phần nổi trên đắt của ngôi nhà; 2. thùng xe, hòm xe; 3. (đường sắt) kết cáu tầng trên (cùa đưòng sắt).

Schneeball /m -(e)s, -bâlle u -/

1. nắm tuyết, hòn tuyét, cục tuyét; 2. (thực vật) cây giáng cua, cây cục câm, cây nụ tuyết, (Viburnum L.).

Kleinod /n -(e)s, -e u -nódi/

1. báu vật, bảo vật, châu báu, của quí, bủu bối; 2. hạt ngọc trai, hạt trai, hạt châu.

Dolmetsch /m -(e)s u -en, -e u -/

1. xem Dolmetscher-, 2. [người] giải thích, lý giải, bình luận; 3. người yêu cẩu giùm, ngưỏi xin giùm, ngưởi bênh vực, ngưỏi bảo vệ.

Ausbau /m -(e)s, -baut/

1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;

Requisit /n -(e)s, -/

1. vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 2. (sân khấu) đạo cụ, đồ lề, gánh hát, đồ phụ tùng nhà hát.

Bett /n -(e)s, -/

1. cái giường; das Bett máchen trải giường, trải chiếu; das - (frisch) überziehen thay vải trải giưòng; zu [ins] - gehen đi ngủ; sich zu [ins] Bett légen nằm xuống giưỏng; zu Bett bringen đặt (trẻ em) ngú; aus dem - springen nhổm phắt dậy khỏi giitòng; das Bett hüten, zu Bett liegen nằm liệt giưông; 2. giường bệnh; 3. lòng, lòng sông, lòng suóỉ; 4. (kĩ thuật) khung, giá cân, bệ máy, đế máy, tấm móng, bản móng; 5. vỉa than.

Turmschwalbe /f =, -n (động vật)/

chim] nhạn, sa yến, én (Apus apus L.)-, Turm

Schwalbe /f =, -n/

1. [con, chim] én, yến (Hữundo L.); 2. pl loài En (Hữundini- dae); 3. [cái] tát, bạt tai; ♦

losarbeiten /(tách được) I vt giải phóng, mi/

1. bắt đầu công việc một cách tích cực; 2. (auf A) dạt được, đạt đến, cô đạt.

treiben /I vt 1 .lùa, xua, đuổi; Ziegel [Steine] ~ truyền gạch [da] từ tay nọ sang tay kia (trên công trưòng); 2. lùa... đến, xua... đén, đuổi... đén, thúc, dục, thúc dục; dục dã, thổi thúc; das Kind beim Lernen ~ dục con vào học; Ị-n zur Éile ~ dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã, thôi thúc; 3. trục xuất; đuổi... ra; tống... ra; 4. lùa vào, xua vào; đuổi vào, dồn vào (súc vật); 5. đóng (đinh) vào; 6. đóng đai (vào thùng); 7. phát động, khỏi động (máy...); 8. (về cây cói) ra, câm, nảy (chồi); 9. làm, làm nghề, chuyên về (nhạc, thể thao V.V.); 10. mít etw. (D) Mißbrauch ~ lạm dụng; Spaß ~ giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui; etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] ~ làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên l/

I vt 1 .lùa, xua, đuổi; Ziegel [Steine] treiben truyền gạch [da] từ tay nọ sang tay kia (trên công trưòng); 2. lùa... đến, xua... đén, đuổi... đén, thúc, dục, thúc dục; dục dã, thổi thúc; das Kind beim Lernen treiben dục con vào học; Ị-n zur Éile treiben dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã, thôi thúc; 3. trục xuất; đuổi... ra; tống... ra; 4. lùa vào, xua vào; đuổi vào, dồn vào (súc vật); 5. đóng (đinh) vào; 6. đóng đai (vào thùng); 7. phát động, khỏi động (máy...); 8. (về cây cói) ra, câm, nảy (chồi); 9. làm, làm nghề, chuyên về (nhạc, thể thao V.V.); 10. mít etw. (D) Mißbrauch treiben lạm dụng; Spaß treiben giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui; etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] treiben làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên lên, khêu gan ai dến sôi tiết; etw. zu weit [zu arg] treiben 1. (s, h) cuón... di, lôi... đi, thổi... < fi, đẩy... dí (gió); (hàng hải) trôi, trôi dạt, trôi nói, phiêu di; im Strom treiben bơi xuôi dòng; die Menschenmasse fing zu treiben an dòng ngưdi chuyển động; 2. ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi, đâm chồi nảy lộc, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm; die Saat fängt an zu treiben mầm non dã trỏ nôn xanh tươi; 3. lẽn men; ♦ er wird es nicht lange mehr — 1, xo mũi nó rắt nhanh, bắt nó phục tùng rất nhanh; 2. nó không trì hoãn lâu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbgeviert /nt/IN/

[EN] en (đơn vị)

[VI] en (nửa độ rộng chữ m)