Việt
nhạn
như chim nhạn
sa yến
én -
~
Anh
hirundine
Đức
Hirundine
Turmschwalbe
Turmschwalbe /f =, -n (động vật)/
chim] nhạn, sa yến, én (Apus apus L.)-, Turm
nhạn,như chim nhạn
[DE] Hirundine
[EN] hirundine
[VI] (thuộc) nhạn; như chim nhạn
[VI] nhạn; như chim nhạn
(dộng) chim nhạn Schwalbe f; tin nhạn (ngb) (Liebes-)Brief m