TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt ngọc trai

hạt ngọc trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủu bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạt ngọc trai

Per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinod

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Perlgranulat und vorgeschäumte Kugeln

Hạt ngọc trai và các viên bi tạo bọt sơ bộ

EPS hat die Form glasartiger Perlen mit einemDurchmesser von 0,2 mm bis 3 mm und wirdals Perlgranulat bezeichnet (Bild  1).

EPS có hìnhhạt thủy tinh với đường kính từ 0,2 mm đến3 mm và được gọi là hạt ngọc trai (Hình 1).

Das Anwärmen der Fließbettluft kann durch zu starkes Austrocknen des Materials die elektrostatische Aufladung der vorgeschäumten Perlen begünstigen.

Việc nung nóng không khí sấy của tầng sôi có thể làm vật liệu trong lò ráo nước quá nhanh, khiến cho các hạt ngọc trai đã tạo xốp sơ bộ dễ bị nhiễm tĩnh điện.

Beim kontinuierlichen  Vorschäumen (Bild 2) werden die Perlen ständig über Förderschnecken von unten in den Schäumbehälter transportiert. Dort werden sie mit Sattdampf bei möglichst geringem Druck beaufschlagt.

Đối với máy tạo bọt liên tục (Hình 2), các hạt ngọc trai được nạp liên tục bằng vít tải vào đáy bồn tạo bọt và được thổi bằng hơi nước bão hòa với áp suất tương đối thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. fällt keine Perle aus der Krone

(tiếng lóng) không uổng công, không mất mát chút gì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinod /n -(e)s, -e u -nódi/

1. báu vật, bảo vật, châu báu, của quí, bủu bối; 2. hạt ngọc trai, hạt trai, hạt châu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Per /le [’perla], die; -, -n/

hạt ngọc trai; hạt trai; hạt châu;

(tiếng lóng) không uổng công, không mất mát chút gì : jmdm. fällt keine Perle aus der Krone