Wüstenei /die; -, -en/
vùng hoang mạc;
vùng đất hoang vu;
Ödland /das; -[e]s (Forstw., Landw.)/
mảnh đất trống;
mảnh đất bỏ không;
vùng hoang vu;
vùng hoang mạc;
ode /die; -, -n/
(PI selten) nơi hoang vu;
vùng hoang mạc;
vùng xa xôi hẻo lánh;
chôn thâm sơn cùng côc;