Việt
hoang mạc
sa mạc.
vùng hoang mạc
vùng đất hoang vu
cảnh bừa bãi
cảnh hỗn độn
chỗ vô trật tự
Đức
Wüstenei
Wüstenei /die; -, -en/
vùng hoang mạc; vùng đất hoang vu;
(đùa) cảnh bừa bãi; cảnh hỗn độn; chỗ vô trật tự;
Wüstenei /f =, -en/
bãi] hoang mạc, sa mạc.