Việt
en
phần nổi trên đắt của ngôi nhà
thùng xe
hòm xe
kết cáu tầng trên .
phần ở trên
tầng ở trên
lớp phủ bề mặt đường
kết cấu tầng trên
Anh
permanent way
pavement
superstructure
Đức
Oberbau
Ueberbau
Pháp
voie permanente
chaussée
corps de la chaussée
oberbau /der; -[e]s, -ten/
phần ở trên; tầng ở trên;
(Straßenbau) lớp phủ bề mặt đường;
(Eisenb ) kết cấu tầng trên (như đường ray );
Oberbau /m-(e)s, -t/
1. phần nổi trên đắt của ngôi nhà; 2. thùng xe, hòm xe; 3. (đường sắt) kết cáu tầng trên (cùa đưòng sắt).
[DE] Oberbau
[EN] permanent way
[FR] voie permanente
[EN] pavement
[FR] chaussée; corps de la chaussée; superstructure
Oberbau,Ueberbau /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Oberbau; Ueberbau
[EN] superstructure
[FR] superstructure
Oberbau,Ueberbau