superstructure
phần ở trên (của một tòa nhà)
superstructure /xây dựng/
phần ở trên (của một tòa nhà)
Phần xây dựng phía trên nền móng của một tòa nhà hay kiến trúc khác.
That part of a building or other structure above the foundation.
superstructure
phần ở trên
superstructure
phần ở trên (của một tòa nhà)