superstructure
kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
superstructure /hóa học & vật liệu/
cấu trúc trên
superstructure /xây dựng/
kết cấu bên trên
superstructure /xây dựng/
kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
superstructure /điện lạnh/
siêu cấu trúc
superstructure /xây dựng/
phần ở trên (của một tòa nhà)
Phần xây dựng phía trên nền móng của một tòa nhà hay kiến trúc khác.
That part of a building or other structure above the foundation.
superstructure /toán & tin/
kết cấu phần trên
superstructure /giao thông & vận tải/
thượng tầng
superstructure
phần ở trên
superstructure
phần ở trên (của một tòa nhà)
super stratum, superfloor, superstructure, upper deck, upper layer, upper level, upper stage
tầng trên