Việt
en
phần nổi trên đắt của ngôi nhà
thùng xe
hòm xe
kết cáu tầng trên .
Đức
Oberbau
Oberbau /m-(e)s, -t/
1. phần nổi trên đắt của ngôi nhà; 2. thùng xe, hòm xe; 3. (đường sắt) kết cáu tầng trên (cùa đưòng sắt).