Việt
hòm xe
giỏ
làn
lẵng
thùng xe.
en
phần nổi trên đắt của ngôi nhà
thùng xe
kết cáu tầng trên .
Anh
box
Đức
Wagenkasten
Karosserie
Oberbau
Karosserie /f =, -ríen/
1. [cái] giỏ, làn, lẵng; 2. hòm xe, thùng xe.
Oberbau /m-(e)s, -t/
1. phần nổi trên đắt của ngôi nhà; 2. thùng xe, hòm xe; 3. (đường sắt) kết cáu tầng trên (cùa đưòng sắt).
Wagenkasten /m/V_TẢI/
[EN] box
[VI] hòm xe