TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòm xe

hòm xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nổi trên đắt của ngôi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cáu tầng trên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hòm xe

box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hòm xe

Wagenkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karosserie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karosserie /f =, -ríen/

1. [cái] giỏ, làn, lẵng; 2. hòm xe, thùng xe.

Oberbau /m-(e)s, -t/

1. phần nổi trên đắt của ngôi nhà; 2. thùng xe, hòm xe; 3. (đường sắt) kết cáu tầng trên (cùa đưòng sắt).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagenkasten /m/V_TẢI/

[EN] box

[VI] hòm xe