Việt
sườn toa
khung toa
hòm xe
Anh
body
box
Đức
Wagenkasten
Wagenkasten /m/Đ_SẮT/
[EN] body
[VI] sườn toa, khung toa
Wagenkasten /m/V_TẢI/
[EN] box
[VI] hòm xe