TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẵng

lẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái lẵng

cái giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái làn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lẵng

Zaine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maklerbank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karosserie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái lẵng

Korb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körbe flechten

đan thúng, đan rổ

zwei Körbe mit Eiern

hai rổ trứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahne /die; -, -n (veraltet, noch landsch.)/

cái giỏ; lẵng; làn (Korb);

Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/

cái giỏ; cái rổ; cái sọt; cái thúng; cái lẵng; cái làn;

đan thúng, đan rổ : Körbe flechten hai rổ trứng. : zwei Körbe mit Eiern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zaine /í =, -n (Thụy sĩ)/

cái] gió, lẵng, làn.

Maklerbank /f/

giỏ, lẵng, sọt, rổ.

Karosserie /f =, -ríen/

1. [cái] giỏ, làn, lẵng; 2. hòm xe, thùng xe.