TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làn

làn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏ xách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ sách tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví đầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví đầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Herzen einen ~ geben tự kiểm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ép mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhốn nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy cuống cà kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng trống rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường trượt môn chơi ki và bowling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi dết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái làn

cái làn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏ xách tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làn

Korb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Striemen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Armkorb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handkorb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handtasche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stadttasche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pompadour

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karosserie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirbel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kegelbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beutel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái làn

Handkorb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Da sind unendlich viele Melodien und Gedanken.

Có vô số làn điệu và ý nghĩ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There is an infinite number of melodies and thoughts.

Có vô số làn điệu và ý nghĩ.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.4.6 Spurwechselassistent (Spur wechselwarnung, Totwinkel assistent)

20.4.6 Hỗ trợ thay đổi làn đường (cảnh báo thay đổi làn đường, chướng ngại trong góc chết)

20.4.7 Spurhalteassistent (Lane Assist)

20.4.7 Hỗ trợ giữ làn đường (Lane Assist)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Anlage mit zwölf Bahnen

một thiết bị với 12 làn.

Körbe flechten

đan thúng, đan rổ

zwei Körbe mit Eiern

hai rổ trứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Stoß I gében

xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng);

seinem Herzen einen Stoß I geben

tự kiểm ché, tự ép mình.

einen Wirbel schlagen

đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kegelbahn /die/

làn; đường lăn (của bi trong môn chơi ky);

Zahne /die; -, -n (veraltet, noch landsch.)/

cái giỏ; lẵng; làn (Korb);

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

làn; đường trượt môn chơi ki và bowling (Kegel-, Bowlingbahn);

một thiết bị với 12 làn. : eine Anlage mit zwölf Bahnen

Beutel /[’boytol], der; -s, -/

túi nhỏ; xắc; ví; làn; túi dết (Sack, Tasche);

Handkorb /der/

cái làn; giỏ xách tay;

Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/

cái giỏ; cái rổ; cái sọt; cái thúng; cái lẵng; cái làn;

đan thúng, đan rổ : Körbe flechten hai rổ trứng. : zwei Körbe mit Eiern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armkorb /m -(e)s, -körbe/

làn, giỏ xách; -

Handkorb /m -(e)s, -körbe/

cái] làn, giỏ sách tay; Hand

Handtasche /í =, -n/

ví đầm, làn, ví; -

stadttasche /f =, -n/

cái] ví, làn, ví đầm; stadt

Pompadour /m -s, -e u -s/

cái] xắc, ví, làn, ví đầm.

Karosserie /f =, -ríen/

1. [cái] giỏ, làn, lẵng; 2. hòm xe, thùng xe.

Stoß I /m -es, Stöße/

m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.

Wirbel /m-s, =/

1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển tiếng việt

làn

- 1 dt. Giỏ xách đựng đồ, làm bằng tre, mây, hoặc nhựa, miệng thường rộng, đáy bằng: xách làn đi chợ đựng đầy làn quýt làn cói làn mây.< br> - 2 dt. 1. Từ dùng kết hợp hạn chế với một vài từ chỉ từng đơn vị những vật cùng loại di chuyển liên tiếp và đều đặn, tạo thành lớp, thường là trải rộng: những làn khói lam chiều từng làn gió thoảng qua làn sóng. 2. Từ dùng kết hợp hạn chế với vài từ chỉ bộ phận cơ thể người: làn tóc làn da.< br> - 3 dt. Làn điệu, nói tắt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làn

Korb m

làn

Spur f; Striemen f/pl; làn roi Striemen vom Schlag der Peitsche