Việt
dải
vạch
vết
bị quất lằn da
bị đánh tím bầm
Đức
Striemen
Striemen /der; -s,--/
bị quất lằn da; bị đánh tím bầm;
Striemen /m -s, =/
dải, vạch, vết (roi); vết bầm máu, vét tím bầm; vết thâm tím.