TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòn

dòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Herzen einen ~ geben tự kiểm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ép mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòn

throttle lever

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dòn

Stoß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei entsteht eine mechanisch spröde Folie.

Kết quả là chỉ chế tạo được một loại màng có tính dòn.

Die dabei entstehenden harten und spröden Reaktionsprodukte zerstören Schlauchleitungen und sind nur sehr aufwendig von metallischen Bauteilen zu entfernen.

Những thành phẩm cứng và dòn sinh ra từ phản ứng này sẽ phá vỡ ống dẫn; cần rất nhiều công sức để tách chúng khỏi các bộ phận bằng kim loại.

Die Anwendung bestimmt auch das notwendige Kältebruchverhalten, dies sowohl von der Art des Pasten-PVCs, sondern auch vom Verschnittharz, sowie von der Art und Menge der eingesetzten Additive abhängig ist.

Ứng dụng khác nhau cũng xác định tính chất dòn vỡ ở nhiệt độ lạnh khác nhau. Điều này không những phụ thuộc vào loại bột nhão PVC mà còn vào keo trộn bột nhão và hàm lượng các chất phụ gia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Stoß I gében

xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng);

seinem Herzen einen Stoß I geben

tự kiểm ché, tự ép mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß I /m -es, Stöße/

m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòn

1) (kỹ) Hebel m, Hebestange f, Tragestange f; dòn khiêng Tragestange f;

2) (dpn dank) Stock m, Schlag m; dánh dòn schlagen vt; trận dòn Prügel pl, ein Hagel von Schlägen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

throttle lever

dòn