Việt
ví đầm
làn
ví
xắc đi xem kịch
cái ví tiền
cái xắc
Đức
Handtasche
stadttasche
Abendtaschchen
Geldtaschchen
Handtasche /í =, -n/
ví đầm, làn, ví; -
stadttasche /f =, -n/
cái] ví, làn, ví đầm; stadt
Abendtaschchen /n -s, =/
cái] xắc đi xem kịch, ví đầm; Abend
Geldtaschchen /n -s, =/
cái ví tiền, cái xắc, ví đầm; Geld