Việt
hàng mây tre đan
cái giỏ
lẵng
làn
răng
bộ răng
Anh
teeth
Đức
Zähne
Zahne
Zähne /m pl/CT_MÁY/
[EN] teeth
[VI] (các) răng
[VI] bộ răng (của bánh răng)
Zahne /die; -, -n (veraltet, noch landsch.)/
hàng mây tre đan (Flechtwerk);
cái giỏ; lẵng; làn (Korb);