TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường trượt môn chơi ki và bowling

làn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường trượt môn chơi ki và bowling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đường trượt môn chơi ki và bowling

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Anlage mit zwölf Bahnen

một thiết bị với 12 làn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

làn; đường trượt môn chơi ki và bowling (Kegel-, Bowlingbahn);

một thiết bị với 12 làn. : eine Anlage mit zwölf Bahnen