TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rổ

Rổ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

rỗ hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng treo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái rổ

cái rổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái làn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rổ

Basket

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái rổ

 basket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rổ

Korb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pockennarbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái rổ

Korb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Siebeinsätze

Các rổ sàng

Eine definierte Menge Calciumhydrid wird in einen Siebkorb gefüllt (Bild 2).

Sau đó bỏ một lượng calci hydrid đã xác định trước vào rổ sàng (Hình 2).

Die Kornverteilung wird dann durch das Auswiegen der Rückstände auf den einzelnen Sieben ermittelt.

Phân bố hạt được tính bằng cách cân vật liệutrên mỗi rổ sàng. Nhiệm vụ của phân tích bằng

Dieser wird in den Messbecher eingesetzt. Der Messbecher wird in das Gerät eingesetzt, verschlossen und unter Vakuum gesetzt.

Rổ sàng được đặt vào cốc đo, tiếp theo cốc đo được đặt vào máy đo, đóng lại và mở bơm chân không.

Sie wird nach DIN 66165 beschrieben, wobei ein Siebturm, der aus mehreren übereinander angeordneten Sieben besteht, eingesetzt wird (Bild 1).

Theo mô tả trong chuẩn DIN 66165, ta sử dụng một tháp rây gồm nhiều rổ xếp chồng lên nhau để sàng (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körbe flechten

đan thúng, đan rổ

zwei Körbe mit Eiern

hai rổ trứng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

basket

thùng treo, rổ, giỏ, sọt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pockennarbig /a/

rổ, rỗ hoa.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Basket

rổ, thùng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/

(Sport) (Basketball) rổ (trong môn bóng rổ);

Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/

cái giỏ; cái rổ; cái sọt; cái thúng; cái lẵng; cái làn;

đan thúng, đan rổ : Körbe flechten hai rổ trứng. : zwei Körbe mit Eiern

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rổ

rổ may, rổ quảu, rổ rá, rổ xúc, cải rổ, chơi bóng rổ, thúng rổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basket

cái rổ