TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 basket

giỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cột corin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu máy đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái rổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống cát khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào rổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 basket

 basket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digging bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basket cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basket /hóa học & vật liệu/

giỏ

 basket

thùng

 basket

đầu cột corin

 basket

gàu máy đào

 basket

cái rổ

 basket /cơ khí & công trình/

ống cát khoan

 basket, cage

lồng

 basket, vase /xây dựng/

đầu cột corin

 basket, digging bucket

gàu máy đào

 basket, basket cell /y học/

tế bào rổ