Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Baggereimer /m/V_TẢI/
[EN] digging bucket
[VI] gàu máy đào
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
digging bucket
gàu máy đào
scoop
gàu máy đào
basket, digging bucket
gàu máy đào
basket
gàu máy đào
digging bucket
gàu máy đào
scoop
gàu máy đào