TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

el

Hình thức số ít của Elohim.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

màn hình điện phát quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinh độ đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ên

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ên-lô-him .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Danh Ðức Chúa Trời

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sa-đai .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

el

El

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

east longitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elohim

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Olam

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Shaddai

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

el

EL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ostlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

El,Elohim

Ên, Ên-lô-him (Danh Ðức Chúa Trời).

El,Olam

Danh Ðức Chúa Trời, (Ðấng đời đời).

El,Shaddai

Danh Ðức Chúa Trời, (Ðấng quyền năng).

Shaddai,El

Sa-đai (Danh xưng của Chúa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EL /v_tắt (Elektrolumineszenz-Anzeige)/Đ_TỬ/

[EN] EL (electroluminescent display)

[VI] màn hình điện phát quang

Ostlänge /f/V_TẢI/

[EN] EL, east longitude

[VI] kinh độ đông

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

El

Hình thức số ít của Elohim.