TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây giáng cua

cây giáng cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây câm cò .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cậm cò .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cục câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây nụ tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây giáng cua

Kaiinkenbeere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schluigbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßholder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schneeball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiinkenbeere /f =, -n/

cây giáng cua, cây câm cò (Viburnum opulus L.).

Schluigbaum /m -(e)s, -bäume/

cây giáng cua, cây cậm cò (Viburnum L.).

Maßholder /m -s, = (/

1. cây giáng cua, cây cậm cò (Viburnum oplus L.k cây kim ngân hoa, cây tú cầu; 2. [cây] phong, thích (Acer campestre L.).

Schneeball /m -(e)s, -bâlle u -/

1. nắm tuyết, hòn tuyét, cục tuyét; 2. (thực vật) cây giáng cua, cây cục câm, cây nụ tuyết, (Viburnum L.).