Kaiinkenbeere /f =, -n/
cây giáng cua, cây câm cò (Viburnum opulus L.).
Schluigbaum /m -(e)s, -bäume/
cây giáng cua, cây cậm cò (Viburnum L.).
Maßholder /m -s, = (/
1. cây giáng cua, cây cậm cò (Viburnum oplus L.k cây kim ngân hoa, cây tú cầu; 2. [cây] phong, thích (Acer campestre L.).
Schneeball /m -(e)s, -bâlle u -/
1. nắm tuyết, hòn tuyét, cục tuyét; 2. (thực vật) cây giáng cua, cây cục câm, cây nụ tuyết, (Viburnum L.).