Việt
nắm tuyết
hòn tuyết
cục tuyết
en
hòn tuyét
cục tuyét
cây giáng cua
cây cục câm
cây nụ tuyết
.
Đức
Schneeball
Schneeball /m -(e)s, -bâlle u -/
1. nắm tuyết, hòn tuyét, cục tuyét; 2. (thực vật) cây giáng cua, cây cục câm, cây nụ tuyết, (Viburnum L.).
Schneeball /der/
nắm tuyết; hòn tuyết; cục tuyết;