Việt
công trình nền móng
en
nền móng
nền tâng
đế
bệ
đài
công trình nền móng .
Anh
ground engineering
Đức
Unterbau
Unterbau /m -(e)s, -t/
1. nền móng, nền tâng, đế, bệ, đài; 2. công trình nền móng (cầu, nền đưỏng sắt).
ground engineering /xây dựng/