TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình xây dựng mói

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa nhà mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình xây dựng mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công trình xây dựng mói

Neubau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neubau /m -(e)s,-t/

1. tỏa nhà mói, công trình xây dựng mói; công trưòng mdi; 2. (sự] phục hồi, khôi phục' , cải tổ, tổ chúc lại, chán chỉnh lại.