Ohrfeige /f =, -n/
cái] tát tai, bợp tai, bạt tai; (nghĩa bóng) [sự] sỉ nhục, làm nhục; fm eine Ohrfeige verabreichen tát tai, bợp tai.
maulschelle /ỉ =, -n/
ỉ =, cái] tát, bóp, bạt tai, tát tai; maul
Schwalbe /f =, -n/
1. [con, chim] én, yến (Hữundo L.); 2. pl loài En (Hữundini- dae); 3. [cái] tát, bạt tai; ♦
Nuß /í =, Nüsse/
í =, Nüsse 1. qủa hồ đào; das ist eine harte Nuß đây là một qủa hồ đào cứng, đây là một nhiệm vụ khó khăn; eine hárte Nuß zu knákken gében (nghĩa bóng) giao một nhiệm vụ khó khăn; 2. Nüsse áusteilen tát, bạt tai, đấm, thụi; ♦ keine hóhle Nuß für etw (A) gében ® không cho một xu.
puffen /vt/
1. tát, bạt tai, đám, thoi, thụi; 2. bắn một phát, nổ; 3. làm bồng (tóc); chải bồng (tóc); ♦ er schwindelt daß es nur so puff nó nói dôi không biết ngượng.