TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tát tai

tát tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợp tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạt tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tát tai

cái tát tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bợp tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bạt tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tát tai

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

watschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backpfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohrfeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrfeige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maulschelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tát tai

Maulschelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fotze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrfeige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Kind, das unter der Ohrfeige des Vaters zusammenzuckt, der Vater mit zornverzerrtem Gesicht, ohne Verständnis für das Kind.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm eine Ohrfeige verabreichen

tát tai, bợp tai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mich geback- pfeift

nó đã tát tai tôi.

sie hat ihn geohrfeigt

cô ta đã tát tai hắn

dafür hätte ich mich [selbst] ohrfeigen können/mögen (ugs.)

lẽ ra tôi phải tự tát mình một cái vì chuyện ấy (tôi rất tức giận vì hành động của mình).

jmđm. eine Ohrfeige geben

tát ai một cái

eine moralische Ohrfeige

một sự sỉ nhục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohrfeige /f =, -n/

cái] tát tai, bợp tai, bạt tai; (nghĩa bóng) [sự] sỉ nhục, làm nhục; fm eine Ohrfeige verabreichen tát tai, bợp tai.

maulschelle /ỉ =, -n/

ỉ =, cái] tát, bóp, bạt tai, tát tai; maul

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

watschen /(sw. V.; hat) (bayr., österr. ugs.)/

tát tai (ohrfeigen);

fotzen /(sw. V.; hat) (bayr., österr.)/

(thô tục) tát tai (ohrfeigen);

backpfeifen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tát tai; bợp tai (ohrfeigen);

nó đã tát tai tôi. : er hat mich geback- pfeift

ohrfeigen /[-faigan] (sw. V.; hat)/

tát tai; bạt bai; bợp tai;

cô ta đã tát tai hắn : sie hat ihn geohrfeigt lẽ ra tôi phải tự tát mình một cái vì chuyện ấy (tôi rất tức giận vì hành động của mình). : dafür hätte ich mich [selbst] ohrfeigen können/mögen (ugs.)

Maulschelle /die (veraltet, noch landsch.)/

cái tát tai (Ohrfeige);

Fotze /[’fotsa], die; -, -n/

(bayr , österr derb) cái tát tai (Ohrfeige);

Ohrfeige /die/

cái tát tai; cái bợp tai; cái bạt tai;

tát ai một cái : jmđm. eine Ohrfeige geben một sự sỉ nhục. : eine moralische Ohrfeige

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tát tai

1)X. tát (

2).