TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backpfeifen

tát tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợp tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

backpfeifen

backpfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mich geback- pfeift

nó đã tát tai tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backpfeifen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tát tai; bợp tai (ohrfeigen);

er hat mich geback- pfeift : nó đã tát tai tôi.