Việt
tát tai
bợp tai
bạt tai
cái tát tai
cái bợp tai
cái bạt tai
Đức
Ohrfeige
jmđm. eine Ohrfeige geben
tát ai một cái
eine moralische Ohrfeige
một sự sỉ nhục.
fm eine Ohrfeige verabreichen
tát tai, bợp tai.
Ohrfeige /die/
cái tát tai; cái bợp tai; cái bạt tai;
jmđm. eine Ohrfeige geben : tát ai một cái eine moralische Ohrfeige : một sự sỉ nhục.
Ohrfeige /f =, -n/
cái] tát tai, bợp tai, bạt tai; (nghĩa bóng) [sự] sỉ nhục, làm nhục; fm eine Ohrfeige verabreichen tát tai, bợp tai.