Schwalbe /f'Jvalba], die; -, -n/
chim nhạn;
chim én;
chim yến;
(Spr.) eine Schwalbe macht noch keinen Sommer : (nghĩa bóng) một con én không làm nổi mùa xuân.
Schwalbe /f'Jvalba], die; -, -n/
(Fußball Jargon) sự giả vờ té trong vòng cấm địa để kiếm cú phạt đền;