Việt
chim yến
chim nhạn
chim én
chim yến .
con chim yến
Anh
salangane
Đức
Salangane
Schwalbe
Salanganen
Segler
(Spr.) eine Schwalbe macht noch keinen Sommer
(nghĩa bóng) một con én không làm nổi mùa xuân.
Schwalbe /f'Jvalba], die; -, -n/
chim nhạn; chim én; chim yến;
(nghĩa bóng) một con én không làm nổi mùa xuân. : (Spr.) eine Schwalbe macht noch keinen Sommer
Segler /der; -s, -/
(geh ) con chim yến;
Salanganen /pl (động vật)/
chim yến (Col- localia Gr.).
[DE] Salangane
[EN] salangane
[VI] chim yến