Việt
chim én
chim nhạn
chim yến
Đức
Mauersegler
Schwalbe
(Spr.) eine Schwalbe macht noch keinen Sommer
(nghĩa bóng) một con én không làm nổi mùa xuân.
Mauersegler /der/
chim én;
Schwalbe /f'Jvalba], die; -, -n/
chim nhạn; chim én; chim yến;
(nghĩa bóng) một con én không làm nổi mùa xuân. : (Spr.) eine Schwalbe macht noch keinen Sommer