Việt
thuyền buồm
tàu buồm
thuyền mành
thủy thủ thuyền buồm.
chiếc thuyền buồm
chiếc tàu buồm
chiếc tàu lượn
người lái tàu buồm
vận động viên môn thuyền buồm
con chim yến
Anh
sailing ship
apodiformes
swifts and hummingbirds
Đức
Segler
Seglervoegel
Segler und Kolibris
Pháp
Segler,Seglervoegel /SCIENCE/
[DE] Segler; Seglervoegel
[EN] apodiformes
[FR] apodiformes
Segler,Segler und Kolibris /ENVIR/
[DE] Segler; Segler und Kolibris
[EN] swifts and hummingbirds
Segler /der; -s, -/
chiếc thuyền buồm; chiếc tàu buồm (Segelschiff);
chiếc tàu lượn (Segelflugzeug);
người lái tàu buồm; vận động viên môn thuyền buồm;
(geh ) con chim yến;
Segler /m -s, =/
1. [chiéc] thuyền buồm, thuyền mành; 2. thủy thủ thuyền buồm.
Segler /m/VT_THUỶ/
[EN] sailing ship
[VI] tàu buồm, thuyền buồm