TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

segler

thuyền buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuyền mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ thuyền buồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc tàu buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc tàu lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lái tàu buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên môn thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chim yến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

segler

sailing ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apodiformes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swifts and hummingbirds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

segler

Segler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seglervoegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Segler und Kolibris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

segler

apodiformes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Segler,Seglervoegel /SCIENCE/

[DE] Segler; Seglervoegel

[EN] apodiformes

[FR] apodiformes

Segler,Segler und Kolibris /ENVIR/

[DE] Segler; Segler und Kolibris

[EN] swifts and hummingbirds

[FR] apodiformes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segler /der; -s, -/

chiếc thuyền buồm; chiếc tàu buồm (Segelschiff);

Segler /der; -s, -/

chiếc tàu lượn (Segelflugzeug);

Segler /der; -s, -/

người lái tàu buồm; vận động viên môn thuyền buồm;

Segler /der; -s, -/

(geh ) con chim yến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Segler /m -s, =/

1. [chiéc] thuyền buồm, thuyền mành; 2. thủy thủ thuyền buồm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segler /m/VT_THUỶ/

[EN] sailing ship

[VI] tàu buồm, thuyền buồm