Việt
thuyền mành
ghe mành
thuyền buồm
thủy thủ thuyền buồm.
Anh
junk
Đức
Dschunke
Segler
Segler /m -s, =/
1. [chiéc] thuyền buồm, thuyền mành; 2. thủy thủ thuyền buồm.
Dschunke /['d3urjko], die; -, -n/
ghe mành; thuyền mành;