Việt
tát
bạt tai
đám
thoi
thụi
bắn một phát
nổ
làm bồng
Đức
puffen
puffen /vt/
1. tát, bạt tai, đám, thoi, thụi; 2. bắn một phát, nổ; 3. làm bồng (tóc); chải bồng (tóc); ♦ er schwindelt daß es nur so puff nó nói dôi không biết ngượng.