Việt
làm nở bột
tát
bạt tai
đám
thoi
thụi
bắn một phát
nổ
làm bồng
Anh
puff
first blow
first puff
preblowing
puffing
Đức
puffen
Vorblasen
Pháp
perçage
Puffen,Vorblasen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Puffen; Vorblasen
[EN] first blow; first puff; preblowing; puffing
[FR] perçage
puffen /vt/
1. tát, bạt tai, đám, thoi, thụi; 2. bắn một phát, nổ; 3. làm bồng (tóc); chải bồng (tóc); ♦ er schwindelt daß es nur so puff nó nói dôi không biết ngượng.
puffen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] puff
[VI] làm nở bột (ngô, gạo, đậu)