TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puff

phồng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Sự thổi phồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thổi phồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm nở bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nổi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng rộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

puff

puff

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preblowing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

puff

Blasstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftpuff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorblasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

puff

coup de souffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puffen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] puff

[VI] làm nở bột (ngô, gạo, đậu)

Vorblasen /nt/SỨ_TT/

[EN] blow back, preblowing, puff

[VI] sự nổi bọt, sự phồng rộp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puff /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blasstoß; Luftpuff; Luftstoß

[EN] puff

[FR] coup de souffle; souffle

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

puff

Sự thổi phồng; thổi phồng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

puff

phồng (má)

Tự điển Dầu Khí

puff

o   thổi, phụt