Việt
en
đính bằng kim loại
sự kẹp chặt
khóa cài
khóa
móc cài
khuy.
Đức
Haft I
Haft I /m -(e)s, -e u -/
1. [sự] đính bằng kim loại [khâu]; 2. sự kẹp chặt, khóa cài, khóa (thắt lựng), móc cài, khuy.