TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elle

một sải tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Éllbein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương tay trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương cỗ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo chiều dài cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elle

alder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alder-tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elle

Elle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwarzerle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elle

aulne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elle,Eller,Erle,Schwarzerle /FORESTRY/

[DE] Elle; Eller; Erle; Schwarzerle

[EN] alder; alder-tree

[FR] aulne; aune; verne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elle /[’ela], die; -, -n/

xương tay trụ; xương cỗ tay;

Elle /[’ela], die; -, -n/

đơn vị đo chiều dài cũ (khoảng 55 - 85 cm);

Elle /[’ela], die; -, -n/

một sải tay (đơn vị đo chiều dài);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elle /f =, -n/

1. (giải phẫu) xem Éllbein; 2. (cổ) một sải tay (đơn vị đo chiều dài), en (chiều dài bằng 113 cm).