TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một sải tay

một sải tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Éllbein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

một sải tay

Elle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elle /f =, -n/

1. (giải phẫu) xem Éllbein; 2. (cổ) một sải tay (đơn vị đo chiều dài), en (chiều dài bằng 113 cm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elle /[’ela], die; -, -n/

một sải tay (đơn vị đo chiều dài);